2024-11-20
Tên hóa học của PE là polyethylene, tương đối mềm và có cảm giác như sáp khi chạm vào. So với các loại nhựa tương tự, nó nhẹ hơn và là vật liệu nhựa thông thường.
1, Tính năng:
(1) Dễ bị oxy hóa ảnh, oxy hóa nhiệt và lão hóa.
(2) Không độc hại.
(3) Có đặc tính cách điện tuyệt vời. Không gây kích ứng.
(4) Chống mài mòn và chống va đập mạnh.
2、 Loại:
Từ hình dáng bên ngoài, nó có thể được chia thành hai loại: trong suốt và mờ đục, và từ mật độ, nó có thể được chia thành mật độ cao và mật độ thấp.
(1) HDPE là viết tắt của polyetylen mật độ cao (mật độ 0,945 ~ 0,96 gam/cm3) trong tiếng Trung, thường được gọi là ethylene áp suất thấp. Nó có đặc điểm là tương đối cứng, bền và được sử dụng rộng rãi, thường được sử dụng trong túi đựng vest, túi đựng quần áo, túi chụp CT bệnh viện, v.v.
(2) LDPE là viết tắt của polyetylen mật độ thấp trong tiếng Trung, thường được gọi là ethylene áp suất cao. LDPE tương đối mềm và có độ dẻo dai cao. Nếu có nhiều màu in thì vật liệu LDPE thường được chọn.
PE mật độ thấp tuyến tính (LLDPE) với mật độ 0,925 gram trên mỗi cm khối. PE mật độ thấp áp suất cao (HP-LDPE) với mật độ 0,918 gram trên mỗi cm khối.
3,Độc tính: Không độc hại, không gây hại cho cơ thể con người.
(1) Túi nhựa PE có cấu trúc hóa học ổn định, không dễ bị phân hủy và không thải ra các chất có hại trong điều kiện sử dụng và bảo quản thông thường. Vì vậy, tác động của túi nilon PE tới sức khỏe con người là tương đối nhỏ.
(2) Túi nhựa PE được sử dụng bình thường sẽ không gây ô nhiễm thực phẩm, vật dụng và không gây hại trực tiếp cho sức khỏe con người.
4, Ứng dụng:
Bọc nhựa, túi nhựa kiểu vest, túi nhựa đựng thực phẩm, bình sữa trẻ em, xô, chai nước, v.v.
5, Tóm tắt:
Túi polyetylen có đặc tính trong suốt, mềm mại, chống mài mòn, chịu nhiệt độ và chống lạnh, do đó được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm, nhu yếu phẩm hàng ngày, bao bì dược phẩm và các lĩnh vực khác, trở thành túi nhựa được sử dụng rộng rãi nhất trên thị trường.